Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiếp vận


assurer le relais d'une émission.
Tiếp vận qua vệ tinh nhân tạo
assurer le relais d'une émission par l'intermédiaire d'un satellite artificiel
đoàn xe tiếp vận
convoi de transbordement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.